Từ "cấp tiến" trong tiếng Việt có nghĩa là tiến lên, đổi mới, thường được sử dụng để chỉ những tư tưởng, hành động mang tính tiên tiến, hiện đại và có xu hướng phát triển tốt hơn so với trước đây. Dưới đây là một số cách hiểu và ví dụ cụ thể để bạn có thể nắm rõ hơn về từ này.
Động từ (đgt): "Cấp tiến" có thể được hiểu là tiến lên một cách nhanh chóng và mạnh mẽ. Ví dụ: "Lớp trẻ bây giờ cấp tiến hơn chúng ta xưa." nghĩa là lớp trẻ hiện nay có tư tưởng và hành động tiến bộ hơn so với thế hệ trước.
Tính từ (tt): Khi dùng với nghĩa là có tư tưởng tiến bộ, từ "cấp tiến" thường được phân biệt với từ "bảo thủ", nghĩa là những người bảo thủ thường giữ quan điểm cổ hủ, không muốn thay đổi. Ví dụ: "Đảng cấp tiến chủ nghĩa" chỉ những đảng phái có tư tưởng đổi mới, không ngại thay đổi để phát triển.